请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm giác đau
释义
cảm giác đau
痛觉 <身体组织因受破坏或受强烈的刺激所产生的感觉。>
随便看
lớp da giữa
lớp da mỏng
lớp da ngoài
lớp da trong
lớp dự bị
lớp giữa
lớp huấn luyện về Đảng
lớp học
lớp học ban đêm
lớp học bình dân
lớp kịch
lớp lang
lớp lá
lớp lớn
lớp lớp
lớp lớp vòng vây
lớp lớp xuất hiện
lớp lục bì
lớp mang tấm
lớp mạ
lớp mẫu giáo chồi
lớp mỏng
lớp mỡ
lớp ngoài
lớp người già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:00:24