请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm hoá
释义
cảm hoá
感化 <用行动影响或善意劝导, 使人的思想、行为逐渐向好的方面变化。>
cảm hoá những kẻ lỡ bước sa chân.
感化失足者。
sức cảm hoá
感染力。
bầu không khí vui vẻ cảm hoá tất cả mọi người.
欢乐的气氛感染了每一个人。
感染 <通过语言或行为引起别人相同的思想感情。>
感召 <感化和召唤。>
随便看
sóng ngắn và trung
sóng ngắn vừa
sóng nén
sóng nước cuồn cuộn
sóng nước dâng trào
sóng phân
sóng phản xạ
sóng phổ
sóng siêu ngắn
sóng siêu âm
sóng sượt
sóng thước
sóng to
sóng to gió lớn
sóng trung
sóng trung bình
sóng trời
sóng trực tiếp
sóng tình
sóng tắt dần
sóng từ ngang
sóng va chạm
sóng vô tuyến điện
sóng xung
sóng xung kích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:25:11