请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước chư hầu
释义
nước chư hầu
藩国 <封建时代作为宗主国藩属的国家。>
藩属 <封建王朝的属地或属国。>
附庸 <古代指附属于大国的小国, 今借指为别的国家所操纵的国家。>
随便看
rượu gia vị
rượu gạo
rượu hoa quả
rượu hoa điêu
rượu hổ cốt
rượu không pha
rượu lâu năm
rượu lạt
thanh thản
thanh thảnh
thanh thế
thanh toán
thanh toán hết
thanh toán sổ sách
thanh toán theo thực chi
thanh toán tiền
thanh toán tội ác của địa chủ ác bá
thanh toán xong
thanh tra
thanh tre
thanh trà
Thanh Trì
thanh trắc
thanh trừ
thanh trừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:28:58