请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống còn
释义
sống còn
生存 <保存生命(跟'死亡'相对)。>
生死攸关 <关系到人的生存和死亡(攸:所)。>
性命交关 <关系到生死存亡的(问题)。形容关系重大, 非常紧要。>
方
节骨眼; 节骨眼儿 <比喻紧要的, 能起决定作用的环节或时机。>
随便看
đẹp ý
đẹp đôi
đẹp đẽ
đẹt
đẹt một cái
đẹt đùng
đẻ
đẻ con
đẻ hoang
đẻ khó
đẻ ngược
đẻ nhánh
đẻ non
đẻ ra
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đẻ đái
đẽo
đẽo cày giữa đường
đẽo gọt
đẽo khoét
đế
đế bia
đếch
đế chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:44:40