请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước dâng
释义
nước dâng
潮水 <海洋中以及沿海地区的江河中受潮汐影响而定期涨落的水。>
随便看
nhảy sào
nhảy sông tự tử
nhảy trá hình
nhảy tót lên
nhảy vút
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xuống nước tự tử
nhảy xổ vào
nhảy ô
nhảy đít-xcô
nhảy đầm
nhấc
nhấc bổng
nhấc cữu
nhấc lên
nhấm
nhấm nháp
nhấn giọng
nhấn mạnh
nhấn phím
nhấn xuống nước không chìm
nhấp
nhấp giọng
nhấp nhánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:32:41