请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả hạch
释义
quả hạch
坚果 <干果的一种, 果皮很坚硬, 果实里只有一个种子, 如栗子、橡子等。>
核果 <液果的一种。外果皮很薄。中果皮多汁, 是食用部分。内果皮是坚硬的壳, 里面包着种子。如桃、梅、李等。>
随便看
gấu người
gấu ngựa
gấu nâu
gấu quần
gấu trúc
gấu áo
gấu đen
gấy
gầm
gầm cầu và vòm cầu
gầm gừ
gầm gừ giận dữ
gầm hét
gầm lên
gầm lên giận dữ
gầm thét
gầm trời
gầm vang
gầm xe
gần
gần biển
gần bằng
gần chết
gần cuối
gần dễ đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:26:02