请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước muối đẳng trương
释义
nước muối đẳng trương
生理盐水 <医学上指含食盐0. 35_ 0. 95%的溶液, 渗透压与血液的渗透压相等, 临床上用来补液和洗涤伤口。>
随便看
nguyên thuỷ
nguyên thể
nguyên thủ
nguyên tiêu
nguyên trạng
nguyên tác
nguyên tính
nguyên tắc chỉ đạo
nguyên tắc tập trung dân chủ
nguyên tịch
nguyên tố Anh-xtanh
nguyên tố Ba-ri
nguyên tố dinh dưỡng
nguyên tố hon-mi
nguyên tố khí trơ
nguyên tố nhẹ
nguyên tố ni-ô-bi
nguyên tố nặng
nguyên tố phóng xạ
nguyên tố Plu-tô
nguyên tố tri-ti-um
nguyên tố u-ra-ni
nguyên tố Y-téc-bi
nguyên tố đất hiếm
nguyên tố Ơ-rô-pi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:39:50