请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặt nền móng
释义
đặt nền móng
备办 <把需要的东西置办起来。>
奠基 <奠定建筑物的基础。>
Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
鲁迅是中国新文学的奠基人。
随便看
bà cô
bà cố
bà cố nội
bà cốt
bà cụ
bà cụ già
bà cụ tôi
bà du
bà dì
Bà Giang Khẩu
bà già
bà già này
bà goá
bà hoàng
bài
bài biện
bài brit
a
Abu Dhabi
A-bu-gia
Abuja
A-bu Đa-bi
a bàng
Accra
A-cra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 18:35:09