请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặt nền tảng
释义
đặt nền tảng
打底子 <奠定基础。>
lần tổng điều tra này sẽ đặt nền tảng cho quy hoạch sau này.
这次普查给今后制订规划打下了底子。
随便看
soạn mục lục
soạn nhạc
soạn theo thứ tự
soạn thảo
soạt
spat băng đảo
Springfield
Sri Lanka
St. Louis
Stockholm
St. Paul
Strôn-ti
Sudan
Suez Canal
su hào
sui gia
sum họp
sum soe
sum suê
sum sê
sum vầy
sun-fat na-tri
sung
sung công
sung huyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:55:30