请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặt quan hệ ngoại giao
释义
đặt quan hệ ngoại giao
建交 <建立外交关系。>
随便看
gia nhập
gia nhập quân đội
gia nhập vào
gian khổ
gian khổ học tập
gian khổ khi lập nghiệp
gian khổ nhiều năm
gian kế
gian lao
gian lận
gian lậu
gian nan
gian nan khổ cực
gian nan và nguy hiểm
gian ngoan
gian ngoài
gian nguy
gian nhà
lan truyền
lan truyền nhanh chóng
lan tràn
lan trắng
lan xạ
lan đến
lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:21