请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo chữ nhỏ
释义
báo chữ nhỏ
小字报 <一种字体较小的墙报, 是"大字报"的对称。内容多揭发隐私、互相攻讦。>
随便看
đức vua
đức vọng
đức độ
đứng
đứng bóng
đứng canh
đứng chót
đứng chôn chân
đứng chắn
đứng chổng ngược
đứng chờ
đứng chựng
đứng dường
đứng dậy
đứng dừng
đứng giá
đứng giữa
đứng giữa kiếm lợi
đứng gác
đứng im
đứng không vững
đứng lên
đứng lại
đứng lặng
đứng lặng im
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:20