请输入您要查询的越南语单词:
单词
láng giềng
释义
láng giềng
比邻 <近邻; 街坊。>
隔壁; 间壁; 隔邻 <左右相毗连的屋子或人家。>
邻 <住处接近的人家。>
nhà láng giềng phía đông.
东邻。
bà con xa không bằng láng giềng gần.
远亲不如近邻。
邻居; 邻舍 <住家接近的人或人家。>
láng giềng xung quanh.
左右邻舍。
四邻 <前后左右的邻居。>
左邻右舍 <泛指邻居。>
高邻 <敬辞。称呼邻居。>
方
街坊 <邻居。>
随便看
muốn mưa
muốn ngừng mà không được
muốn sao được vậy
muốn tham gia vào
muốn thử xem sao
muốn thực hiện gấp
muốn trổ tài
muốn tìm cũng tìm không thấy
muốn ói
muốn đi con đường nào
muốn đậy càng lộ
muốt
muồi
muồng
muỗi
muỗi a-nô-phen
muỗi sốt rét
muỗi tép
muỗi xê-xê
muỗi độc
muỗm
muỗng
muỗng canh
muỗng cà phê
muội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:25:18