请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực trị
释义
cực trị
极值 <数学函数的一种稳定值, 即一个极大值或一个极小值。>
随便看
cổ hủ
cổi
cổ kim
cổ kim nội ngoại
cổ kim trong ngoài
cổ kính
cổ lai
Cổ Loa
cổ lật
cổ lỗ
cổ lỗ sĩ
cổ lợi
cổ lục
cổ mộ
cổn
cổng
cổng chào
cổng chính
cổng chống
cổng cung điện vua chúa
cổng của ngõ phố
cổng hoa
cổng hình vòm
cổng làng
cổng lầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:51