请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực từ
释义
cực từ
磁极 <磁体的两端叫磁极, 是磁性最强的部分。磁针指北的一端叫北极, 指南的一端叫南极。>
随便看
trả tiền mặt
trả tiền thế chấp
trả treo
trả trác
trảu
trảu trảu
trả vé
trả về
trả vốn
trả xong
trảy
trả đòn
trấn
trấn giữ
trấn lột
trấn quốc tướng quân
trấn thủ
trấn tinh
trấn áp
trấn định
trất ngại
trấu
trấu cám
trầm
trầm cố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 7:01:17