请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giục
释义 giục
 促使 <推动使达到一定目的。>
 催 <叫人赶快行动或做某事。>
 thư viện gởi thư đến giục anh ta trả sách.
 图书馆来信, 催 他还书。
 催 ; 催促 <使事物的产生和变化加快。>
 giục năm lần bảy lượt anh ta mới chịu nghỉ ngơi.
 经过三番五次催促, 他才休息。 钉 <督捉; 催问。>
 anh nên thường xuyên giục anh ấy, kẻo anh ấy quên mất.
 你要经常钉着他一点儿, 免得他忘了。 麾 <指挥(军队)。>
 giục quân tiến lên phía trước
 麾军前进
 趱 <催促; 催逼。>
 giục ngựa lên trước
 趱马向前。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:08:39