请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không thể nói
释义 không thể nói
 不谓 <不能说(用于表示否定的语词前面)。>
 nhiệm vụ không thể nói là không nặng nề
 任务不谓不重。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:38:29