请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không thể tưởng tượng nổi
释义 không thể tưởng tượng nổi
 不堪设想 <事情的结果不能想象。指会发展到很坏或很危险的地步。>
 不像话 < 坏得没法形容。>
 phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi
 屋子乱得不像话
 不可思议 <不可名状; 不可想像, 不能理解(原来是佛教用语, 含有神秘奥妙的意思)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:01:33