请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thể tưởng tượng nổi
释义
không thể tưởng tượng nổi
不堪设想 <事情的结果不能想象。指会发展到很坏或很危险的地步。>
不像话 < 坏得没法形容。>
phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi
屋子乱得不像话
不可思议 <不可名状; 不可想像, 不能理解(原来是佛教用语, 含有神秘奥妙的意思)。>
随便看
nhạc mẫu
nhạc mặc niệm
nhạc mở màn
nhạc nhẹ
nhạc nền
nhạc phổ hí khúc
nhạc phụ
nhạc phủ
nhạc Quảng
nhạc quản huyền
nhạc sĩ
nhạc sư
nhạc số
nhạc tang
Nhạc Thanh
nhạc thiếu nhi
nhạc thính phòng
nhạc thường
nhạc thập phiên
nhạc trẻ em
nhạc Tây
nhạc vi tính
nhạc viện
nhạc đeo cổ
nhạc đệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:01:33