请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tầm thường
释义
không tầm thường
不凡 <不平凡; 不平常。>
不同凡响 <比喻事物(多指文艺作品)不平凡(凡响:平凡的音乐)。>
随便看
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
mao quản
Mao Toại tự đề cử mình
mao trùng
mao tế quản
mao vũ
ma-phi-a
ma phong
Maputo
Ma-pu-tô
ma quái
ma quỷ
ma quỷ lộng hành
Maryland
Ma Rốc
ma rủi quỷ xui
ma rừng
Maseru
Massachusetts
ma sát
ma thiêng nước độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:51:25