请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh dày
释义
bánh dày
糍粑 <把糯米蒸熟捣碎后做成的食品。>
圆子 <糯米粉等做成的一种食品, 大多有馅儿。>
粘窝窝。
随便看
cử nghiệp
cử nhân
cử nhạc
cử phàm
cử quân
cử quốc
cử rử
cử sự
cử tang
cử thẳng
cử thế
cử tiến
cử toạ
cử tri
cử tạ
cử tạ thẳng
cử tử
cửu
cửu biệt
Cửu Châu
cửu chương
cửu hình
cửu khổng
Cửu Long
cửu lý hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:49:01