请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh hấp xốp
释义
bánh hấp xốp
丝糕 <小米面、玉米面等加水搅拌发酵后蒸成的松软的食品。>
随便看
dụng cụ điện
dụng cụ đo
dụng cụ đo lường
dụng cụ đo nhiệt
dụng hiền
dụng hình
dụng ngữ
dụng quyền
dụng tâm
dụng tình
dụng võ
dụ ngôn
dụng ý
dụng ý chính
dụng ý xấu
dụ quải
dụ ra để giết
dụt
dụ địch theo mình
dứa
dứa gai
dức
dức mắng
dứt
dứt bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:14:41