请输入您要查询的越南语单词:
单词
không với tới
释义
không với tới
鞭长莫及 <《左传》宣公十五年:'虽鞭之长, 不及马腹。'原来是说虽然鞭子长, 但是不应该打到马肚上; 后来借指力量达不到。>
随便看
thỏ Ăng-gô-la
thỏ đế
thố
thốc
thối
thối chí
thối hoăng
thối hoắc
thối không ngửi được
thối lại
thối nát
thối om
thối rữa
thối tai
thối tha
thối tiền
cảm ứng từ dư
cảm ứng điện từ
cả mừng
cản
cảng
cảng biển
cảng cá
cả nghe
cảng Hoàng Phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 5:35:59