请输入您要查询的越南语单词:
单词
không với tới
释义
không với tới
鞭长莫及 <《左传》宣公十五年:'虽鞭之长, 不及马腹。'原来是说虽然鞭子长, 但是不应该打到马肚上; 后来借指力量达不到。>
随便看
đại hiền
đại hiệp tác
đại hoài sơn
đại hoàng
đại huynh
đại hàn
đại hành tinh
đại hán
đại hình
đại hùng tinh
đại hạn
đại hải
đại hỉ
đại học
đại học chuyên ngành
đại học hàm thụ
đại học sĩ
đại học truyền hình
đại học tổng hợp
đại học đường
đại hồ cầm
đại hồi
đại hội
đại hội thể dục thể thao
đại hội Ô-lym-pic
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:03:59