请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại hội
释义
đại hội
大会 <国家机关、团体等召开的全体会议。>
随便看
thịt tẩm bột
thị tuyến
thịt viên
thị tài
thị tì
thịt ôi
thịt đông
thịt đùi
thị tần
thị tộc
thịt ức
thị tỳ
thị uy
thị vệ
thị vực
thị xã
thị độ
thị độc
thọ
thọc
thọc gậy bánh xe
thọ chung
thọc huyết
thọc lét
thọc miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:07:11