请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đúng
释义
không đúng
不对 <不正确; 错误。>
không đúng thủ tục
不合手续。
có gì không đúng, xin anh bỏ qua cho.
有什么不是都请你原谅
不对头 <指某事或某人的思想、情绪等表现不正常, 以及某事办得有问题、不正常, 不合适。>
不合 <不符合。>
不是 <错处; 过失。>
无方 <不得法(跟'有方'相对)。>
随便看
quyền phúc quyết
quyền phủ quyết
quyền quyết nghị
quyền quí
quyền quý
quyền sanh sát trong tay
quyền sư
quyền sở hữu
quyền sở hữu ruộng đất
quyền sở hữu tài sản
quyền thuật
quyền thuật thiếu lâm
quyền thần
quyền thế
quyền thế ngang nhau
quyền thế rất mạnh
quyền thống trị của nhà nước
quyền tiêu
quyền tuyển cử
quyền tài phán lãnh sự
quyền tài sản
quyền tác giả
quyền tạm trú
quyền tự chủ
quyền tự quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:57