请输入您要查询的越南语单词:
单词
máu đào
释义
máu đào
碧血 <《庄子·外物》:'苌弘死于蜀, 藏其血, 三年而化为碧。'后来多用碧血来指为正义事业而流的血。>
鲜血 <鲜红的血。>
随便看
hò dô
hò dô ta
hò hét
hò hét cổ động
hò khoan
hòm
hòm chân
hòm công cụ
hòm da
hòm gio
hòm gỗ
hòm hòm
hòm khói
hòm lá sách
hòm lặn
hòm phiếu
hòm quạt
hòm quạt đá
hòm rương
hòm sách
hòm sấy
hòm sấy que
hòm thư
hòm tre
hòm xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:57:41