释义 |
không được | | | | | | 不成; 不行 <不可以; 不被允许。> | | | 不可 <不可以; 不能够。> | | | không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch | | 不可偏废。 | | | 不容; 不由得 <不许; 不让。> | | | không được nghi ngờ | | 不容置疑。 不许; 不兴 <不充许。> | | | không được ăn hiếp người ta | | 不兴欺负人。 | | | không được nói dối | | 不许说谎。 | | | không được ồn ào lớn tiếng | | 不要大声喧哗。 | | | 不得 <用在动词后面, 表示不可以或不能够。> | | | 不要; 免; 叵 <表示禁止和劝阻。> | | | 没门儿 <表示不同意。> | | | 使不得 <不行; 不可以。> | | | mới khỏi bệnh, không được đi đường xa. | | 病刚好, 走远路可使不得。 | | | 要不得 <表示人或事物很坏, 不能容忍。> |
|