请输入您要查询的越南语单词:
单词
vườn thú
释义
vườn thú
囿 <养动物的园子。>
园囿 <供游玩的花园或动物园。>
苑 <养禽兽植林木的地方(多指帝王的花园)。>
随便看
âm thương
âm thướng
âm thầm
âm thầm chịu đựng
âm thầm qua sông
âm thần
âm thọ
âm ti
âm tiêu chuẩn
âm tiết
âm tiết cuối
âm trình
âm trước mặt lưỡi
âm trạch
âm trắc
âm trị
âm trợ
âm ty
âm tín
âm tính
âm tướng
âm tần
âm tận cùng
âm tắc
âm tắc xát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:05:17