请输入您要查询的越南语单词:
单词
vườn hoa
释义
vườn hoa
公园 <供公共众游览休息的园林。>
花圃 <种花草的园地。>
花园 <(花园儿)种植花木供游玩休息的场所。也叫花园子。>
庭园 <有花木的庭院或附属于住宅的花园。>
园囿 <供游玩的花园或动物园。>
苑 <养禽兽植林木的地方(多指帝王的花园)。>
随便看
sắp xếp trước
sắp xếp xong
sắp xếp ổn thoả
sắp đặt
sắp đặt trước
sắp đẻ
sắp đến
sắp đến nơi
sắp đống
sắt
sắt bán nguyệt
sắt chưa luyện
sắt chống bò
sắt chữ I
sắt cây nối ống
sắt cầm
sắt cứng
sắt cừ
sắt dẹp
sắt hình móng ngựa
sắt hợp kim
sắt lá
sắt mài nên kim
sắt móng ngựa
sắt mạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:42:50