请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản báo cáo
释义
bản báo cáo
报告 ; 报告书 <对上级或群众所做的正式陈述。 >
bản báo cáo tổng kết
总结报告。
随便看
tho-ri
thoà
thoàn
thoá duyến
thoá dịch
thoái
thoái binh
thoái biến
thoái bộ
thoái chí
thoái hoá
thoái hôn
thoái hưu
thoái khước
thoái ngũ
thoái nhiệt
thoái nhượng
thoái thác
thoái triều
thoái trào
thoái tô
thoái tịch
thoái vị
thoá mạ
thoáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:14:38