请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh liêm
释义
thanh liêm
廉明 <廉洁而清明。>
làm quan thanh liêm.
为官廉明。
两袖清风 <比喻做官廉洁。>
清 <公正廉洁。>
quan thanh liêm.
清官。
thanh liêm.
清廉。
清廉 <清白廉洁。>
quan thanh liêm.
清廉的官吏。
随便看
lời lẽ nhạt nhẽo
lời lẽ sai trái
lời lẽ sâu xa
lời lẽ sắc bén
lời lẽ tầm thường
lời lẽ uyên bác
lời lẽ văn hoa
lời lẽ đanh thép
lời lỗ
lời lừa bịp
lời lừa gạt
lời lừa phỉnh
lời ma quỷ
lời mào
lời mào đầu
lời mê sảng
lời mặn lời nhạt
lời mở đầu
lời mừng
lời nghiêm nghĩa chính
lời ngon ngọt
lời ngon tiếng ngọt
lời nguyền
lời nguyện cầu
lời ngông cuồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:29:18