请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu nếp
释义
rượu nếp
江米酒 <糯米加曲酿造的食品、甘甜, 酒味淡。也叫酒酿、醪糟。>
酒娘; 酒酿; 酿 <江米酒。>
米酒 <用糯米、黄米等酿成的酒。>
随便看
tân tinh
tân tiến
tân toan
tân trang
tân trào
Tân Tây Lan
Tân Tứ quân
tân văn
tân xuân
tân xương truật
tân y
tân đại lục
tân đảo
tân đầu
tân ước
tâu
tâu bẩm
tây
Tây Ban Nha
tây bán cầu
tây bắc
Tây Chu
tây cung
Tây Cửu
tây du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:13:12