请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu nếp
释义
rượu nếp
江米酒 <糯米加曲酿造的食品、甘甜, 酒味淡。也叫酒酿、醪糟。>
酒娘; 酒酿; 酿 <江米酒。>
米酒 <用糯米、黄米等酿成的酒。>
随便看
bắn giết
bắn giết nhau
bắng nhắng
bắn hơi
bắn hạ
bắn hỏng
bắn không trúng bia
bắn lén
bắn lên
bắn nhau
bắn nỏ
bắn phá
bắn pháo
bắn pháo vào
bắn phát một
bắn phát đầu
bắn quét
bắn ra
bắn rơi
bắn súng
bắn súng chào
bắn tan
bắn thẳng
bắn tin
bắn tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:55