请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản chụp sách
释义
bản chụp sách
书影 <显示书刊的版式和部分内容的印刷物, 从前仿照原书刻印或石印, 现在大多影印, 有的用做插页, 有的汇集成册, 如《宋元书影》。>
随便看
ân ưu
âu
âu hoá
âu hẳn
âu lo
âu phục
âu sầu
âu thuyền
âu thuyền di động
âu tàu
âu vàng
âu yếm
âu đành
è
è cổ
èo uộc
èo ẽo
è è
é
éc éc
ém
ém dẹm
ém nhẹm
én
én biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:30