请输入您要查询的越南语单词:
单词
rất xa
释义
rất xa
窎远 <(距离)遥远。>
遥远 <很远。>
随便看
quên khuấy
quên lãng
quên lửng
quên mình
quên mình vì lợi ích chung
quên mình vì nghĩa
quên mất
quên nguồn quên gốc
quên sạch
quên ăn quên ngủ
quên đi
quên ơn
quên ơn phụ nghĩa
quê nội
quê quá hoá giận
quê quán
quê độ nổi khùng
quì
quì gối
quì lạy
quì mọp
quí báu
quí giá
quí hiển
quí hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:22:39