请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoán trước
释义
đoán trước
卜辞 <殷代把占卜的时间、原因、应验等刻在龟甲或兽骨上的记录。>
逆料; 料想; 预料 <事先推测。>
预卜 <预先断定。>
tương lai không thể đoán trước được.
前途未可预卜。
kết quả ra sao khó mà đoán trước được.
结果如何尚难预卜。 预测 <预先推测或测定。>
预断 <预先断定。>
预言 <预先说出(将来要发生的事情)。>
随便看
dấu lăn tay
dấu lưu ý
dấu lược bỏ
dấu móc
dấu móc nhọn
dấu mũ
dấu mũi tên
dấu nghỉ
dấu nghịch
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc đơn
dấu ngã
dấu ngắt
cậu ấy
cậy
cậy cục
cậy già lên mặt
cậy mình nhiều tuổi
cậy nhờ
cậy quyền
cậy thân cậy thế
cậy thế
cậy thế nạt người
cậy trông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:08:05