请输入您要查询的越南语单词:
单词
rầm rầm
释义
rầm rầm
咕隆 <象声词, 雷声、大车声等。也说咕隆隆。>
轰然 <形容大声。>
cười rầm rầm
轰然大笑。 山响 <响声极大。>
gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.
北风刮得门窗乒乓山响。
随便看
học sinh nữ
học sinh tiểu học
học sinh trung học
học sinh tồi
học sâu biết rộng
học sĩ
học theo gương tốt
học theo Hàm Đan
học thuyết
học thuyết Mít-su-rin
học thuyết Môn-rô
học thuyết nổi tiếng
học thuyết xằng bậy
học thuyết Đác-uyn
học thuật
học thuật nho gia
học thuộc lòng
học thành nghề
học thêm
học thầy
học thức
học thức nông cạn
học thức phong phú
học trào
học trò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:35:47