请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàng hoàng
释义
đàng hoàng
堂皇 <形容气势宏大。>
to đẹp đàng hoàng
富丽堂皇 周正 <端正。>
光明正大。<形容襟怀坦白, 行为正派。也说正大光明。>
随便看
Ha-Li-Pha
ha-lô-gen
ham
hamburger
ham chuộng
ham chơi
ham con
ham của
ham danh
ham học
ham học hỏi
ham làm quan
ham lợi
ham muốn
ham muốn cá nhân
ham mê
ham mê nữ sắc
ham món lợi nhỏ
ham một đĩa, bỏ cả mâm
ham sống
ham sống sợ chết
ham thích
ham thích lạ đời
ham thích điều lạ
ham thú chơi bời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:07:32