请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn dương cầm
释义
đàn dương cầm
钢琴 <键盘乐器, 体内装有许多钢丝弦和包有绒毡的木槌, 一按键盘就能带动木槌敲打钢丝弦而发出声音。>
扬琴 ; 洋琴 <弦乐器, 把许多根弦安在一个梯形的扁木箱上, 用竹制的富有弹性的小槌击弦而发声。>
随便看
giữ bình tĩnh
giữ bí mật
giữ bản quyền
giữ chay
giữ cho yên
giữ chằng chằng
giữ chặt
giữ chức
giữ chức vụ
giữ của
giữ cửa ngõ
giữ cửa ải
giữ dịp
giữ giá
giữ giới
giữ gìn
giữ gìn chân lý
giữ gìn chính nghĩa
giữ gìn Phật Pháp
giữ gìn sức khoẻ
giữ gìn tiết tháo
giữ gôn
giữ khung thành
giữ khư khư
giữ kín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:01:14