请输入您要查询的越南语单词:
单词
rậm rạp xanh tươi
释义
rậm rạp xanh tươi
郁郁葱葱 <(草木)苍翠茂盛。也说郁郁苍苍。>
随便看
số lượng nhiều
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
số mười
số một
số mục
sống
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
sống cho qua ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:23:28