请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xuống
释义 xuống
 挫 <压下去; 降低。>
 lên bổng xuống trầm.
 抑扬顿挫
 
 低沉 <(情绪)低落。>
 跌; 低落 <(物价)下降。>
 伏 <低下去。>
 lên xuống
 起伏
 nhấp nhô; khi lên khi xuống
 此起彼伏
 回跌 <(商品价格)上涨后又往下降。>
 降 <落下(跟'升'相对)。>
 nhiệt độ xuống thấp.
 温度下降。
 下 <由高处到低处。>
 xuống núi
 下山。
 xuống lầu
 下楼。
 xuôi dòng mà xuống; đi xuôi dòng nước
 顺流而下
 
 下 <去; 到(处所)。>
 xuống phân xưởng
 下车间。 下 <放入。>
 下 <到规定时间结束日常工作或学习等。>
 下 <用在动词后。>
 下 <表示有高处到低处。>
 下来 <由高处到低处来。>
 anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi
 他从山坡上下来了。
 hôm qua hai cán bộ từ trên tỉnh đã xuống đây.
 昨天省里下来两位干部。
 hái táo từ trên cây xuống.
 把树上的苹果摘下来。
 nước sông từ trên thượng lưu đổ xuống.
 河水从上游流下来。
 lại giao nhiệm vụ xuống rồi.
 又派下新任务来了。
 hòn đá từ trên núi lăn xuống.
 石头从山上滚下去。
 dìm hoả lực địch xuống
 把敌人的火力压下去。
 下来 <用在动词后, 表示由高处向低处或由远处向近处来。>
 下去 <用在动词后, 表示由高处向低处或由近处向远处去。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:22:00