请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuống dốc
释义
xuống dốc
滑坡 <比喻下降; 走下坡路。>
凌夷; 陵夷 <衰败; 走下坡路。也做陵夷。>
趴架 <塌架。>
退坡 <比喻意志衰退, 或因工作中遭到困难而后退。>
随便看
thắc thỏm
thắm
thắm thiết
thắng
thắng bại
thắng chân
thắng cảnh
thắng dễ dàng
thắng dễ như bỡn
thắng dễ như trở bàn tay
thắng giải
thắng hơi
thắng không kiêu, bại không nản
thắng kiện
thắng lại
thắng lớn
thắng lợi
thắng lợi dễ dàng
thắng lợi trở về
thắng mỡ
thắng ngay trong trận đầu
thắng ngay từ trận đầu
thắng số
thắng sở
thắng tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 2:27:35