请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản dập
释义
bản dập
法帖 <供人临摹或欣赏的名家书法的拓本或印本。>
拓 ; 拓本; 拓片 <把碑刻、铜器等的形状和上面的文字、图形印下来, 方法是在物体上蒙一层薄纸, 先拍打使凹凸分明, 然后上墨, 显出文字、图像来。>
随便看
hình đối xứng
hình đồ
hình đồng dạng
hình ảnh
hình ống
hí
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
hít thở sâu
hít vào
hí đài
hò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 5:03:39