请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông đuôi ngựa
释义
thông đuôi ngựa
马尾松 <常绿乔木, 针叶细长柔软, 淡绿色, 雄花黄色, 雌花紫色 果实长卵形, 暗褐色。木材富有油脂, 用途很广。>
随便看
mình đồng da sắt
mìn khai thác hầm mỏ
mìn muỗi
mìn nổ chậm
mìn phá núi
mìn điếc
mì nước
mì nắm
mì sợi
mì thái
mì thọ
mì Tàu
mì vắt
mì xào
mì ăn liền
mì ống
mí
mía
mía gián
mía lau
mía mừng
mía sơn diệu
mía đỏ
mích
mím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:54:09