请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông xe
释义
thông xe
通车 <铁路或公路修通, 开始行车。>
lễ thông xe
通车典礼。
随便看
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
ế hàng
ếm
đậu nành
đậu phộng
đậu phụ
đậu phụ cứng
đậu phụ khô
đậu phụ lá
đậu phụ mặn
đậu phụng
đậu phụ nhiều lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:21:44