请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảng bảy màu
释义
bảng bảy màu
七色板 <光学仪器, 是一块涂着红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七种颜色的圆板, 固定在横轴上, 如果急速旋转, 就呈现白色, 可以用它来证明由七种色光合成白光的原理。>
随便看
làm phim
giầy lông
giầy mủ
giầy nào đi chân nấy
giầy rách
giầy rơm
giầy thêu
giầy thể thao
giầy trượt băng
giầy u-la
giầy đi mưa
giầy đinh
giầy đá bóng
giẩu
giẩy nẩy
giẫm
giẫm chân
giẫm chân tại chỗ
giẫm chận tại chỗ
giẫm lên
giẫm lên vết xe đổ
giẫm theo dấu chân người đi trước
giẫm theo vết cũ
giẫy
giẫy cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:25:55