请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảng bảy màu
释义
bảng bảy màu
七色板 <光学仪器, 是一块涂着红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七种颜色的圆板, 固定在横轴上, 如果急速旋转, 就呈现白色, 可以用它来证明由七种色光合成白光的原理。>
随便看
cuộc hẹn hò
cuộc họp tẻ nhạt
cuộc hội ý
khắng khít
khắp
khắp bầu trời
khắp bốn phương
khắp chốn
khắp chốn mừng vui
khắp mình
khắp mặt đất
khắp người
khắp nơi
khắp nơi hoa nở
khắp nơi hưởng ứng
khắp nơi ngợi ca
khắp nơi thịnh vượng
khắp nơi ăn mừng
khắp đồng
khắt khe
khằng khặc
khẳm
khẳn
khẳng kheo
khẳng khiu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:35:50