请输入您要查询的越南语单词:
单词
chửi bới tục tỉu
释义
chửi bới tục tỉu
吣 <谩骂。>
miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.
满嘴胡吣。
随便看
ánh tịch dương
án huyệt
ánh vàng
ánh vàng rực rỡ
ánh xạ
ánh ánh
ánh đèn
ánh địa quang
án kiện
án kiện cũ
án lệ
án mạch
án mạng
án ngoài
án ngữ
án ngự
án oan
án phí
án quỹ
án sát
án thư
án treo
án tù
án tử hình
án tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:28