请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ sai
释义
chữ sai
笔误 <因疏忽而写错的字。>
别字 <写错或读错的字, 比如把'包子'写成'饱子', 是写别字; 把'破绽'的'绽'读成'定', 是读别字。也说白字。>
错字 <写得不正确的字或刻错、排错的字。>
随便看
quân xích vệ
quân y
quân yểm trợ
quân đi sau
quân đi đoạn hậu
quân điền
quân đoàn
quân đánh thuê
quân đầu đường xó chợ
quân địch
quân địch giả
quân đồng minh
quân đồn trú
quân đội
quân đội bạn
quân đội chính phủ
quân đội chính quy
quân đội dũng mãnh
quân đội hùng hậu
quân đội và chính phủ
quân đội vô địch
quân đội đóng giữ
quân đội đóng quân
quây
quây lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:38:15