请输入您要查询的越南语单词:
单词
tang hồ bồng thuỷ
释义
tang hồ bồng thuỷ
桑弧蓬矢 <古于男儿出生时, 以桑木制弓, 蓬草作矢, 射向天地四方, 义取男儿长成亦必如蓬矢般雄飞四方。>
随便看
am-pun
Amsterdam
am thuộc
am thờ Phật
am tường
am vân
Am-xtéc-đam
a mã
a-míp
a-mô-ni clo-rua
a-mô-ni-um
A-mô-ni-ắc
a mẫu
an
an bang
an bang định quốc
An-ba-ni
an biên
an-bu-min
an-bu-min-nat
an-bu-min sợi
an-bu-mi-nô-ít
an bài
an bài xong
an bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:58:11