请输入您要查询的越南语单词:
单词
lóc cóc
释义
lóc cóc
嗒 <象声词。>
tiếng vó ngựa lóc cóc.
嗒嗒的马蹄声。 磕磕 (木鱼和梆子声)。
随便看
bái đáp
bái đường
bái độc
Bá Linh
bá láp
Bá Lạc
bám
bám chắc
bám chặt
bám dính
bám gót
bám như đỉa
bám sát
bám theo
bám vào
bám vào kẻ quyền quý
bám váy
bám đuôi
bám đít
bán
bán anh em xa, mua láng giềng gần
bán buôn
bán... bán
bán bưng
bán bớt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:47:05