| | | |
| | 本务 <本人的任务; 本职业务; 本来应尽的义务。> |
| | học hành là nhiệm vụ của học sinh. |
| 学习是学生的本务。 |
| | 差事 <被派遣去做的事情。> |
| | 东道 <指请客的事儿或义务。> |
| | 公职 <指国家机关或公共企业、事业单位中的正式职务。> |
| | đảm đương nhiệm vụ |
| 担任公职。 |
| | 任务; 工作 <指定担任的工作; 指定担负的责任。> |
| | nhiệm vụ nghiên cứu khoa học. |
| 科学研究工作。 |
| | nhiệm vụ chính trị. |
| 政治任务。 |
| | nhiệm vụ sản xuất. |
| 生产任务。 |
| | hoàn thành nhiệm vụ vượt mức. |
| 超额完成任务。 |
| | nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người. |
| 本校今年的招生任务是五百名。 义务 <道德上应尽的责任。> |
| | chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu. |
| 我们有义务帮助学习较差的同学。 |
| 方 |
| | 沉重 <(沉重儿)责任。> |