请输入您要查询的越南语单词:
单词
phe tả
释义
phe tả
左派 <在阶级、政党、集团内、政治上倾向进行或革命的一派。也指属于这一派的人。>
左翼 <政党或阶级、集团中在政治思想上倾向革命的一部分。>
随便看
hạt đậu
hạt đậu cô-ve
hạt đậu Hoà Lan
hạt đậu khấu
hạt đậu nành
hạt đậu phộng
hạt đậu tương
hạt đậu tằm
hạt đậu ván
hạt đậu đũa
hạt đậu đỏ
hạ tầng
hạ tốt
Hạ Uy Di
hạ xuống
hạ áp âm
hạ ý thức
hạ điền
hạ được
hạ đẳng
hạ độc
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:17:22