请输入您要查询的越南语单词:
单词
phe tả
释义
phe tả
左派 <在阶级、政党、集团内、政治上倾向进行或革命的一派。也指属于这一派的人。>
左翼 <政党或阶级、集团中在政治思想上倾向革命的一部分。>
随便看
thổ âm
thổ đương qui
thổ địa
thỗn thễn
thỗn thện
thộc
thộn
thộp
thớ
thới
thớ lợ
thớ ngang
thớ nứt
thớt
thớt cối dưới
thớt cối trên
thớ thịt
thớt thớt
thờ
thờ cúng
thời
thời biểu
thời buổi
thời buổi loạn lạc
thời buổi mất an ninh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:32:34