请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy đo địa chấn
释义
máy đo địa chấn
候风地动仪; 地动仪 <中国东汉时天文学家张衡创制的世界上最早的地震仪。>
随便看
bớt hút thuốc
bớt lo
bớt lời
bớt mặc
bớt mồm
bớt phiền
bớt phóng túng
bớt tay
bớt thì giờ
bớt việc
bớt xén
bớt xớ
bớt ăn
bớt ăn bớt mặc
bớt đau
bớt đi
bớt đông
bớt đầu bớt đuôi
bờ
bờ bao
bờ biển
Bờ biển Ngà
bờ bãi
bờ bên kia
bờ bến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:04